I
|
Công nghệ thông tin
|
64802
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)
|
6480202
|
20
|
90
|
Quy mô tuyển sinh sau khi linh hoạt từ ngành nghề Thiết kế trang Web trình độ Cao đẳng
|
|
Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)
|
5480202
|
20
|
90
|
Quy mô tuyển sinh sau khi linh hoạt từ ngành nghề Thiết kế trang Web trình độ Trung cấp
|
2
|
Thiết kế trang Web
|
6480214
|
70
|
0
|
|
|
Thiết kế trang Web
|
5480214
|
70
|
0
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
|
30
|
30
|
|
II
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
65102
|
|
|
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
35
|
60
|
Quy mô tuyển sinh sau khi linh hoạt từ ngành nghề Công nghệ ô tô trình độ Trung cấp
|
|
Công nghệ ô tô
|
5510216
|
25
|
0
|
|
2
|
Sửa chữa điện ô tô
|
|
75
|
75
|
|
III
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
65202
|
|
|
|
1
|
Cơ điện tử
|
6520263
|
20
|
20
|
|
2
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
20
|
20
|
|
|
Điện công nghiệp
|
5520227
|
20
|
20
|
|
3
|
Điện tử công nghiệp
|
6520225
|
50
|
0
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
5520225
|
50
|
0
|
|
4
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
6520205
|
20
|
70
|
Quy mô tuyển sinh sau khi linh hoạt từ ngành nghề Điện tử công nghiệp trình độ Cao đẳng
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
5520205
|
20
|
70
|
Quy mô tuyển sinh sau khi linh hoạt từ ngành nghề Điện tử công nghiệp trình độ Trung cấp
|
5
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
6520255
|
30
|
30
|
|
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
5520255
|
20
|
20
|
|
6
|
Điện lạnh
|
|
30
|
30
|
|
7
|
Điện công nghiệp
|
|
30
|
30
|
|
8
|
Điện dân dụng
|
|
30
|
30
|
|
IV
|
Thuỷ sản
|
66203
|
|
|
|
1
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản
|
6620302
|
35
|
35
|
|
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản
|
5620302
|
35
|
35
|
|
2
|
Chế biến thuỷ sản
|
|
100
|
100
|
|
3
|
Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản nước lợ, mặn
|
|
210
|
210
|
|
4
|
Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
|
210
|
210
|
|
V
|
Nhóm ngành, nghề khác
|
|
|
|
|
1
|
May dân dụng
|
|
150
|
150
|
|
2
|
May công nghiệp
|
|
125
|
125
|
|
3
|
Nữ công gia chánh
|
|
190
|
190
|
|